2022年07月

2022年07月30日22:50(初級1)第11課 写真を撮ってください

ベトナム語レッスン(初級1)


(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/   初級1
      
https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/  初級2
(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
     漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
     ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック

Bài 11  Nhờ chị chụp ảnh 写真を撮ってください

Mẫu câu cơ bản
① ベトナム語を私に教えてください。
② どうぞ座ってください。
③ 「箸」は、ベトナム語で何と言いますか?
④ どうして、あなたの部屋の写真を撮るのですか?
⑤ 全然忙しくないです。
⑥ これは、普通のカメラですか、それともデジタルカメラですか?

Nhờ anh dạy tiếng Việt cho tôi.
Mời anh ngồi xuống.
'Hashi' tiếng Việt gọi là gì ?
Tại sao anh chụp ảnh phòng của anh vậy ?
Tôi không bận đâu.
Đây là máy ảnh bình thường hay là máy ảnh kỹ thuật số ?

Ví dụ
① ベトナム語を私に教えてください。
  ‐はい、いいですよ。
② どうぞ座ってください。
  ‐はい、ありがとうございます。
③ 「箸」は、ベトナム語では何と言いますか?
  ‐ベトナム語で、「ズア」と言います。
④ どうしてあなたの部屋の写真を撮るんですか?
  ‐私は、家族に写真を送りたいからです。
⑤ 忙しいですか?
  ‐いいえ、ぜんぜん忙しくないです。
⑥ これは普通のカメラですか、それともデジタルカメラですか?
  ‐それは、普通のカメラです。

Nhờ anh dạy tiếng Việt cho tôi.
  - Vâng, được thôi.
Mời anh ngồi xuống.
  - Vâng, cảm ơn chị.
''Hashi'' tiếng Việt gọi là gì ?
  - ''Hashi'' tiếng Việt gọi là ''đũa''.
Tại sao anh chụp ảnh phòng của anh vậy ?
  - Bởi vì tôi muốn gửi ảnh cho gia đình tôi.
Anh có bận không ?
  - Không, tôi
không bận đâu.
Đây là máy ảnh bình thường hay là máy ảnh kỹ thuật số ?
  - Đó là máy ảnh bình thường.

Hội thoại Nhờ chị chụp ảnh.
Imai /  Chị Hoa, chị có bận không ?
Hoa /  Không, tôi không bận đâu.
Imai /  Chị Hoa, nhờ chị chụp ảnh tôi đang ở trong phòng.
Hoa /  Vâng, được thôi. Nhưng tại sao anh chụp ảnh phòng của anh vậy ?
Imai /  Bởi vì tôi muốn gửi ảnh cho gia đình tôi.
Hoa /  Tôi hiểu rồi.  Anh Imai, đây là máy ảnh bình thường hay là máy ảnh kỹ thuật số ?
Imai /  Đó là máy ảnh kỹ thuật số.
Hoa /  Thế thì anh gửi ảnh bằng e-mail nhỉ.  ''Máy ảnh kỹ thuật số'' tiếng Nhật gọi là gì ?
Imai /  ''Máy ảnh kỹ thuật số'' tiếng Nhật gọi là  ''de ji ta ru ka me ra''.
Hoa /  ''De ji ta ru ka me ra''.  Phát âm khó nhỉ.  Anh ngồi xuống đi.  Tôi chụp nhé.  Cười lên nào !  Vâng, tôi chụp rồi đấy.
Imai /  Cảm ơn chị đã chụp ảnh giúp nhé. 

<漢越語>
báo cáo=レポート  (báo cáo報告)
bình thường
=普通の  (bình thường平常)
phát âm
=発音

Giải thích ngữ pháp
① 依頼・勧めの表現Nhờ / Mời
日本語の「~してください」の表現。
依頼=Nhờ 話し手に利益のある依頼表現。
勧め=Mời 聞き手に利益がある勧めの表現。

・ 手伝ってください。
・ 写真を撮ってください。
・ 両替してください。

・ 座ってください。
・ 食べてください。
・ 入ってください。
・ 遊びに来てください。

Nhờ anh giúp tôi.
Nhờ anh chụp ảnh.
Nhờ chị đổi tiền cho tôi.

Mời anh ngồi.
Mời chị ăn cơm.
Mời anh vào.
Mời anh đến chơi.

② ベトナム語で何と言いますか?
・ これはベトナム語で何と言いますか?
・ Tu dien は、英語で何と言いますか?
  ‐英語では、ディクショナリーと言います。
・ 「辛い」は、ベトナム語では何と言いますか?
  ‐ベトナム語では、cayと言います。

Cái này tiếng Việt gọi là gì ?
Từ điển
tiếng Anh gọi là gì ?
 - Từ điển tiếng Anh gọi là dictionary.
''karai''
tiếng Việt gọi là gì ?
 - Tiếng Việt gọi là cay.

③ 選択疑問文 A hay B ?
・ 彼は日本人ですか、韓国人ですか?
・ チは行きますか、ここにいますか。
・ チは買いますか、買いませんか?
・ お茶、それともコーヒー(を飲みますか)?

Anh ấy là người Nhật Bản hay là người Hàn Quốc ?
Chị đi
hay ở đây ?
Chị mua
hay không mua ?
Anh uống trà
hay cà phê

④ 疑問詞「なぜ」   tại sao
「なぜ、どうして」は、tại sao、→返事の「なぜならば、というのは」は、bởi vì
目の前に展開する事柄について、相手に具体的な説明を求めたいときは、「tại saovậy?
・ どうしてコーヒーを飲まないのですか?
 ‐ コーヒーが好きではないのです。
・ 今日は月曜日、どうして仕事に行かないの?
 ‐ 昨日から風邪を引いてるんです。

Tại sao chị không uống cà phê ?
 -
Bởi vì tôi không thích cà phê.
Hôm nay là thứ hai.
Tại sao chị không đi làm vậy ?
 -
Bởi vì tôi bị cảm từ hôm qua.

⑤ 相手の予想を否定する表現  ・・・không ~đâu
相手の予想や判断を「そんなことないですよ。全然~ではありませんよ」と、否定する時に、・・・không ~đâu を使う。
・ ホアさん、忙しいですか?
 ‐ いいえ、全然忙しくないです。
・ 辛いですか?
 ‐ いいえ、全然辛くないです。
 ありがとうございます。
 ‐ どういたしまして。何でもありませんよ。

Chị Hoa, chị có bận không ? 
    Không, tôi
không bận đâu.
Có cay không ?
    Không,
không cay đâu.
Xin cảm ơn chị.  
   
Không có gì đâu.

cảm ơn人+動詞 giúp  ⑦親近感を表す文末詞nhé
ベトナム語は、聞き手が具体的なイメージを持てるように言葉を配置する。
・ 写真を撮るのを手伝ってくれてありがとうね。
・ レポートを書くのを手伝ってくれて、ありがとうね。

Cảm ơn chị đã chụp ảnh giúp nhé.
Cảm ơn chị đã viết báo cáo giúp nhé.