ベトナム語レッスン(初級1)
(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/ 初級1
https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/ 初級2
(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック
Bài 12 Thỉnh
thoảng tôi bị mẹ mắng (時々、母に叱られました)
<Mẫu câu cơ bản>
① 私は、先生に褒められました。
② 私は、父に叩かれました。
③ ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいませんでした。
④ 小さい時、私はよく川に遊びに行きました。
⑤ 私は仕事を休みます。その理由は風邪を引いたからです。
① Tôi được thầy khen.
② Tôi bị bố đánh.
③ Khi chị Hoa gọi điện thoại, anh Binh
không ở nhà.
④ Khi còn nhỏ, tôi hay đi tắm sông.
⑤ Tôi nghỉ làm vì tôi bị cảm.
<Ví dụ>
① あなたは先生に褒められましたか?
‐はい、私は先生に褒められました。
‐いいえ、私は先生に褒められませんでした。
② あなたはお父さんに叩かれましたか?
‐はい、私は父に叩かれました。
‐いいえ、私は父に叩かれませんでした。
③ ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいましたか?
‐いいえ、ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいませんでした。
④ 小さい時、あなたはよく川に遊びに行きましたか?
‐はい、小さい時、私はよく川に遊びに行きました。
⑤ 私は仕事を休みます。その理由は風邪を引いたからです。
① Anh có được thầy khen không ?
- Có tôi có được thầy khen.
- Không, tôi không được thầy khen
② Anh có bị bố đánh kông ?
- Có, tôi có bị bố đánh.
- Không, tôi không bị bố đánh.
③ Khi chị Hoa gọi điện
thoại, anh Binh có ở nhà không ?
- Không, khi chị Hoa gọi điện, anh Binh không ở
nhà.
④ Khi còn nhỏ, anh có hay đi tắm sông không ?
- Có, khi còn nhỏ tôi hay đi tắm sông.
⑤ Tôi nghỉ làm việc vì tôi bị cảm.
<Hội thoại> Thỉnh thoảng tôi bị mẹ mắng.
Imai / Khi còn nhỏ, chị là đửa trẻ như thế nào ?
Hoa / Khi còn nhỏ, tôi hay đi tắm
sông. Thỉnh thoảng tôi bị mẹ mắng vì về
nhà muộn.
Imai / Còn tôi, khi còn nhỏ, tôi cũng
hay bị mẹ mắng.
Hoa / Tại sao anh bị mẹ mắng.
Imai / Bởi vì tôi chơi trò chơi điện tử
nhiều.
Hoa / Tôi hay bị mẹ mắng, nhưng thường
được bố khen. Bố thường động viên rằng
con đã rất cố gắng !
Imai / Bố chị tốt nhỉ. Khi còn nhỏ, chị muốn làm nghề gì ?
Hoa / Tôi muốn làm bác sĩ.
<漢越語>
chuyển động=動く (chuyển
động転動)
động viên=励ます、奨励する (động viên動員)
học sinh=生徒 (học
sinh学生)
kính trọng=尊敬する (kính trọng敬重)
mỹ phẩm=化粧品 (mỹ phẩm美点)
tai nạn=災難に遭う (tai nạn災難)
thất bại=失敗する (thất
bại失敗)
trò chơi điện tử=テレビゲーム ( điện tử電子)
văn học=文学 (văn
học文学)
<Giải thích ngữ pháp>
① 受身文(1) 主体+được / bị
+人+動詞 (人に~されます)
日本語の「~してください」の表現。
よいと思っていること = 主体+ được + 動詞。
悪い結果と思っていること = 主体+ bị + 動詞。
・ 私の子供は、ハー先生に褒められました。
・ 私はビンさんに招待されました。
・ 昨日、私は古い友人に会いました。
・ 明日、サパに行きます。
・ 子供は母親に叱られました。
・ 私は風邪を引きました。
・ 私は病気です。
・ 私は災難に遭いました。
Con tôi đã được cô Hà khen.
Tôi đã được anh Binh mời.
Hôm qua tôi được gặp bạn cũ.
Ngày mai tôi được đi thăm Sa Pa.
Con bị mẹ mắng.
Tôi bị cảm.
Tôi bi ổm.
Tôi bị tai nạn.
② ~時、
主語が同じとき、前件の主語を省略するのが一般的。
主語がちがうときは、当然省略しない。
・ 小さいとき、私はよく病気をしました。
・ コーヒーを飲むとき、彼女は砂糖を入れません。
・ 彼が来たとき、私はベトナム語を勉強していました。
・ 彼女が中学生のとき、父親は出張でロシアに行きました。
・ 天気がいいとき、私はよく散歩します。
Khi (tôi) còn nhỏ, tôi hay bị ổm.
Khi (chị ấy) uống cà phê, chị ấy không dùng đường.
Khi anh ấy đến, tôi đang học tiếng Việt.
Khi chị ấy là học sinh cấp 2, bố của chị ấy đã đi công
tác sang Nga.
Khi trời đẹp, tôi hay đi dạo.
③ どんな職業に就きたいですか
・ 将来、何になりたいですか?
・ (初対面で)、あなたの職業は何ですか?
‐ 新聞記者です。
Anh
muốn làm nghề gì ?
Anh làm nghề gì ? Tôi là nhà báo.
④ 原因理由を表す表現
「・・・ vì ~(理由は~です」と、「~cho nên ・・・(~ので・・・)」
・ 私は風邪を引いたので、学校を休みます。
→私は学校を休みます。理由は風邪を引いたからです。
・ 今は6月なので、暑いんですね。
→暑いです。理由は今は6月だからです。
Tôi bị cảm, cho nên tôi
nghỉ học.
Tôi nghỉ học vì tôi
bị cảm.
Bây giờ là tháng 6, cho
nên trời nóng nhỉ.
Trời nóng vì bây
giờ là tháng 6.