2022年08月03日00:27(初級1)第12課 時々母に叱られました

ベトナム語レッスン(初級1)


(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/   初級1
      
https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/  初級2
(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
     漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
     ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック

Bài 12 Thỉnh thoảng tôi bị mẹ mắng (時々、母に叱られました)

Mẫu câu cơ bản

① 私は、先生に褒められました。
② 私は、父に叩かれました。
③ ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいませんでした。
④ 小さい時、私はよく川に遊びに行きました。
⑤ 私は仕事を休みます。その理由は風邪を引いたからです。

Tôi được thầy khen.
Tôi bị bố đánh.
Khi chị Hoa gọi điện thoại, anh Binh không ở nhà.
Khi còn nhỏ, tôi hay đi tắm sông.
Tôi nghỉ làm tôi bị cảm.

Ví dụ
① あなたは先生に褒められましたか?
  ‐はい、私は先生に褒められました。
  ‐いいえ、私は先生に褒められませんでした。
② あなたはお父さんに叩かれましたか?
  ‐はい、私は父に叩かれました。
  ‐いいえ、私は父に叩かれませんでした。
③ ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいましたか?
  ‐いいえ、ホアさんが電話した時、ビンさんは家にいませんでした。
④ 小さい時、あなたはよく川に遊びに行きましたか?
  ‐はい、小さい時、私はよく川に遊びに行きました。
⑤ 私は仕事を休みます。その理由は風邪を引いたからです。

Anh được thầy khen không ?
  - Có tôi
có được thầy khen.
  - Không, tôi
không được thầy khen
Anh có bị bố đánh kông ?
  - Có, tôi
có bị bố đánh.
  - Không, tôi
không bị bố đánh.
Khi chị Hoa gọi điện thoại, anh Binh có ở nhà không ?
  - Không, khi chị Hoa gọi điện, anh Binh không ở nhà.
Khi còn nhỏ, anh hay đi tắm sông không ?
 - Có, khi còn nhỏ tôi hay đi tắm sông.
Tôi nghỉ làm việc tôi bị cảm. 

Hội thoại Thỉnh thoảng tôi bị mẹ mắng.

Imai /  Khi còn nhỏ, chị là đửa trẻ như thế nào ?
Hoa /  Khi còn nhỏ, tôi hay đi tắm sông.  Thỉnh thoảng tôi bị mẹ mắng vì về nhà muộn.
Imai /  Còn tôi, khi còn nhỏ, tôi cũng hay bị mẹ mắng.
Hoa /  Tại sao anh bị mẹ mắng.
Imai /  Bởi vì tôi chơi trò chơi điện tử nhiều.
Hoa /  Tôi hay bị mẹ mắng, nhưng thường được bố khen.  Bố thường động viên rằng con đã rất cố gắng !
Imai /  Bố chị tốt nhỉ.  Khi còn nhỏ, chị muốn làm nghề gì ?
Hoa /  Tôi muốn làm bác sĩ.

<漢越語>
chuyển động=動く  (chuyển động転動
động viên=励ます、奨励する (động viên動員
học sinh
=生徒    (học sinh学生
kính trọng
=尊敬する  (kính trọng敬重
mỹ phẩm
=化粧品  (mỹ phẩm美点
tai nạn
=災難に遭う  (tai nạn災難
thất bại
=失敗する  (thất bại失敗
trò chơi điện tử
=テレビゲーム ( điện tử電子
văn học
=文学   (văn học文学

Giải thích ngữ pháp
① 受身文(1) 主体+được / bị +人+動詞 (人に~されます)  
日本語の「してください」の表現。
よいと思っていること = 主体+ được  + 動詞。
悪い結果と思っていること = 主体+ bị  + 動詞。
・ 私の子供は、ハー先生に褒められました。
・ 私はビンさんに招待されました。
・ 昨日、私は古い友人に会いました。
・ 明日、サパに行きます。

・ 子供は母親に叱られました。
・ 私は風邪を引きました。
・ 私は病気です。
・ 私は災難に遭いました。

Con tôi đã
được cô Hà khen.
Tôi đã
được anh Binh mời.
Hôm qua tôi
được gặp bạn cũ.
Ngày mai tôi
được đi thăm Sa Pa.

Con
bị mẹ mắng.
Tôi
bị cảm.
Tôi
bi ổm.
Tôi
bị tai nạn.

② ~時、
主語が同じとき、前件の主語を省略するのが一般的。
主語がちがうときは、当然省略しない。
・ 小さいとき、私はよく病気をしました。
・ コーヒーを飲むとき、彼女は砂糖を入れません。
・ 彼が来たとき、私はベトナム語を勉強していました。
・ 彼女が中学生のとき、父親は出張でロシアに行きました。
・ 天気がいいとき、私はよく散歩します。

Khi tôi còn nhỏ, tôi hay bị ổm.
Khi chị ấy uống cà phê, chị ấy không dùng đường.
Khi anh ấy đến, tôi đang học tiếng Việt.
Khi chị ấy là học sinh cấp 2, bố của chị ấy đã đi công tác sang Nga.
Khi trời đẹp, tôi hay đi dạo.

③ どんな職業に就きたいですか
・ 将来、何になりたいですか?
・ (初対面で)、あなたの職業は何ですか?
  ‐ 新聞記者です。

Anh muốn làm nghề gì ?
Anh làm nghề gì ?   Tôi là nhà báo.

④ 原因理由を表す表現
「・・・  ~(理由は~です」と、「~cho nên ・・・(~ので・・・)」
・ 私は風邪を引いたので、学校を休みます。
→私は学校を休みます。理由は風邪を引いたからです。
・ 今は6月なので、暑いんですね。
→暑いです。理由は今は6月だからです。

Tôi bị cảm, cho nên tôi nghỉ học.
 Tôi nghỉ học
tôi bị cảm.
Bây giờ là tháng 6,
cho nên trời nóng nhỉ.
 Trời nóng
bây giờ là tháng 6.



コメントする

名前
 
  絵文字