ベトナム語レッスン(初級1)
(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/ 初級1
https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/ 初級2
(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック
Bài 7 Tôi đi cùng, có được không ? (一緒に行ってもいいですか)
① 机の上にコンピューターがありますか?
- はい、机の上にコンピューターがあります。
- いいえ、机の上にコンピューターはありません。
② マイさんは、ここにいますか?
- はい、マイさんはここにいます。
- いいえ、マイさんはここにいません。
③ ここでタバコを吸ってもいいですか?
- はい、どうぞ。
④ 今、ビンさんは本を読んでいますか?
- はい、今ビンさんは本を読んでいます。
① Ở trên bàn có máy vi tinh không ?
- Có, ở trên bàn có máy vì tinh.
- Không, ở trên bàn không có máy vì tinh.
② Chị Mai có ở đây không ?
- Có, chị Mai có ở đây.
- Không, chị Mai không ở đây
③ Tôi hút thuốc lá ở đây có được không ?
- Vâng, xin mời.
④ Có phải bây giờ anh Binh đang đọc sách không ?
- Vâng, bây giờ anh Binh đang đọc sách.
<漢越語>
dân tộc=民族
phòng vệ sinh=トイレ (phòng部屋 vệ sinh衛生)
thiểu số=少数
thư=手紙 (thư書)
viện bảo tàng mỹ thuật=美術館 (viện bảo
tàng mỹ thuật院宝蔵美術)
<Hội thoại> Tôi đi cùng, có được không ?
Imai
/ Chị Hoa, tôi muốn đi thăm Lăng Hồ Chí
Mình.
Hoa / Tôi cũng muốn đi.
Imai / Có nhiều người nhỉ. Cũng có người dân tộc thiểu số. Quần áo của người dân tộc thiểu số đẹp nhỉ. A, anh Binh! Anh
Binh ơi.
Binh / A, anh Imai và chị Hoa ! Anh chị đang làm gì ở đây đấy ?
Imai / Chúng tôi đi thăm Lăng Hồ Chí
Minh.
Binh / Tôi đi cùng, có được không ?
Imai / Vâng, xin mời. Chỗ
bán vè ở đâu ?
Hoa / Chỗ bán vè ở kia.
Imai / Một chiếc vè bao nhiêu tiền ?
Hoa / Một chiếc 2000 đồng. Tôi mua vè nhé !
<ワンポイント>
① 存在文 ở・・・có~ (・・・に~があります)
・ハノイには、還剣湖があります。
・教室の中には、生徒はいません。
・ビンさんはいますか? いいえ、ビンさんはいません。
・机の上には、何がありますか? 机の上にはパソコンがあります。
Ở Hà Nội có Hồ Hoàn Kiếm.
Ở trong lớp học không có sinh viên.
Có anh Binh không ? Không có anh
Binh.
Ở trên bàn có cái gì ? Ở
trên bàn có máy vi tính.
② 所在文 ~ở・・・ (~は・・・にあります/います)
・私のコンピューターは、机の上にあります。
・トイレはどこですか?
Máy vi tính
của tôi ở trên bàn.
Nhà vệ sinh ở đâu ?
③ 許可を求める言い方 (~có được không ?)
・ここでタバコを吸ってもいいですか?
・私は帰ってもいいですか?
・このコンピューターを使ってもいいですか?
はいどうぞ。いいえだめです。
Tôi hút thuốc lá ở đây, có được không ?
Tôi đi về, có được không ?
Tôi dùng máy vi tính này, có được không ?
Vâng, xin mời. / Không, không được.
④ これ、いくらですか (cái này bao nhiêu tiền?)
bao nhiêuを使った表現
・何時間かかりますか?
・それはいくらですか?
・あなたの電話番号は何番ですか?
Mất bao nhiêu tiếng đồng hồ ?
Cái đó bao nhiêu tiền ?
Số điện thoại của anh là bao nhiêu ?
⑤ 動作の継続 (đang +動詞)
疑問文は、文全体を có phải ~ không ? で挟む。
・私はごはんを食べています。
・ビンさんは、図書館で本を読んでいます。
・あなたは、何を飲んでいますか?
・彼女は何をしていますか?
・今、彼女はテレビを見ていますか?
はい、彼女はテレビを見ています。
いいえ、彼女はテレビを見ていません。
Tôi đang ăn cơm.
Anh Binh đang đọc sách ở thư viện.
Anh đang uống gi ?
Chị ấy đang làm gì ?
Có phải bây giờ chị ấy đang xem ti-vi không ?
Vâng, chị ấy đang xem ti-vi.
Không, chị ấy không xem ti-vi.
⑥ 文末詞 (~nhỉ、相手に同意を求める)
・このフォー、おいしいですね。
・たくさん人がいますね。
Phở này ngon
nhỉ .
Có nhiều người nhỉ .
☆ nhé 一緒に行きましょうね。と相手に同意を求める場合。
☆ nhỉ おいしいですね。と話し手の判断について同意を求める場合。
⑦ 文末詞 (đấy さらなる情報を欲している)
・どこに行きますか?
・どこに行くんですか?
・何をしていますか?
・何をしているんですか?
Anh đi đâu ?
Anh đi đâu đấy ?
Anh đang làm gì ?
Anh đang làm gì đấy ?