2022年07月20日11:40(初級1)第7課 一緒に行ってもいいですか

ベトナム語レッスン(初級1)


(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/   初級1
         https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/  初級2

(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
     漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
     ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック

Bài 7  Tôi đi cùng, có được không ? (一緒に行ってもいいですか)

① 机の上にコンピューターがありますか? 
  - はい、机の上にコンピューターがあります。
  - いいえ、机の上にコンピューターはありません。
 マイさんは、ここにいますか?
  - はい、マイさんはここにいます。
  - いいえ、マイさんはここにいません。
③ ここでタバコを吸ってもいいですか?
  - はい、どうぞ。
④ 今、ビンさんは本を読んでいますか?
  - はい、今ビンさんは本を読んでいます。

Ở trên bàn máy vi tinh không ?
  - Có, ở trên bàn có máy vì tinh.
  - Không, ở trên bàn
không có máy vì tinh.
Chị Mai có ở đây không ?
  - Có, chị Mai
có ở đây.
  - Không, chị Mai
không ở đây

Tôi hút thuốc lá ở đây có được không ?
  - Vâng,
xin mời.
Có phải bây giờ anh Binh đang đọc sách không ?
  - Vâng, bây giờ anh Binh
đang đọc sách.

<漢越語>
dân tộc
=民族
phòng vệ sinh
=トイレ (phòng部屋 vệ sinh衛生)
thiểu số
=少数
thư
=手紙  (thư書)
viện bảo tàng mỹ thuật
=美術館 (viện bảo tàng mỹ thuật院宝蔵美術)

Hội thoại Tôi đi cùng, có được không ?
Imai /  Chị Hoa, tôi muốn đi thăm Lăng Hồ Chí Mình.
Hoa /  Tôi cũng muốn đi.
Imai /  Có nhiều người nhỉ.  Cũng có người dân tộc thiểu số.  Quần áo của người dân tộc thiểu số đẹp nhỉ.  A, anh Binh!   Anh Binh ơi.
Binh /  A, anh Imai và chị Hoa !  Anh chị đang làm gì ở đây đấy ?
Imai /  Chúng tôi đi thăm Lăng Hồ Chí Minh.
Binh /  Tôi đi cùng, có được không ?
Imai /  Vâng, xin mời.   Chỗ bán vè ở đâu ?
Hoa /  Chỗ bán vè ở kia.
Imai /  Một chiếc vè bao nhiêu tiền ?
Hoa /  Một chiếc 2000 đồng.  Tôi mua vè nhé !

ワンポイント
① 存在文 ・・・~ (・・・に~があります)
・ハノイには、還剣湖があります。
・教室の中には、生徒はいません。
・ビンさんはいますか? いいえ、ビンさんはいません。
・机の上には、何がありますか?  机の上にはパソコンがあります。

 
Hà Nội Hồ Hoàn Kiếm.
 
trong lớp học không có sinh viên.
 
anh Binh không ?   Không có anh Binh.
 Ở trên bàn
có cái gì ?  Ở trên bàn có máy vi tính.

② 所在文  ~・・・ (~は・・・にあります/います)
・私のコンピューターは、机の上にあります。
・トイレはどこですか?

Máy vi tính của tôi trên bàn.
Nhà vệ sinh
đâu ?

③ 許可を求める言い方 (~có được không ?
・ここでタバコを吸ってもいいですか?
・私は帰ってもいいですか?
・このコンピューターを使ってもいいですか?
 はいどうぞ。いいえだめです。

Tôi hút thuốc lá ở đây, có được không ?
Tôi đi về,
có được không ?
Tôi dùng máy vi tính này,
có được không ?
Vâng, xin mời. /  Không, không được.

④ これ、いくらですか (cái này bao nhiêu tiền?
bao nhiêu
を使った表現
・何時間かかりますか?
・それはいくらですか?
・あなたの電話番号は何番ですか?

Mất bao nhiêu tiếng đồng hồ ? 
Cái đó
bao nhiêu tiền ? 
Số điện thoại của anh là
bao nhiêu ? 

⑤ 動作の継続 (đang +動詞)
疑問文は、文全体を có phải không ? で挟む。
・私はごはんを食べています。
・ビンさんは、図書館で本を読んでいます。
・あなたは、何を飲んでいますか?
・彼女は何をしていますか?
・今、彼女はテレビを見ていますか?
 はい、彼女はテレビを見ています。 
 いいえ、彼女はテレビを見ていません。

Tôi đang ăn cơm.
Anh Binh
đang đọc sách ở thư viện.
Anh
đang uống gi ?
Chị ấy
đang làm gì ?
Có phải bây giờ chị ấy đang xem ti-vi không ?
 
Vâng, chị ấy đang xem ti-vi.
 
Không, chị ấy không xem ti-vi.

⑥ 文末詞 (~nhỉ、相手に同意を求める)
・このフォー、おいしいですね。
・たくさん人がいますね。
Phở này ngon nhỉ .
Có nhiều người
nhỉ .
☆ nhé 一緒に行きましょうね。と相手に同意を求める場合。
☆ nhỉ おいしいですね。と話し手の判断について同意を求める場合。

⑦ 文末詞 (đấy さらなる情報を欲している)
・どこに行きますか?
・どこに行くんですか?
・何をしていますか?
・何をしているんですか?

Anh đi đâu ?
Anh đi đâu
đấy ?
Anh đang làm gì ?
Anh đang làm gì
đấy ?




コメントする

名前
 
  絵文字