ベトナム語レッスン(初級1)
(音声) https://www.3anet.co.jp/np/books/4356/ 初級1
https://www.3anet.co.jp/np/resrcs/435820/ 初級2
(書式) 問題12ポイント、回答15ポイント、会話14ポイント。
漢越語、ワンポイント13ポイント。回答は15ポイント。
ベトナム語=Arial 日本語=MSPゴシック
Bài 11 Nhờ chị chụp ảnh (写真を撮ってください)
<Mẫu câu cơ bản>
① ベトナム語を私に教えてください。
② どうぞ座ってください。
③ 「箸」は、ベトナム語で何と言いますか?
④ どうして、あなたの部屋の写真を撮るのですか?
⑤ 全然忙しくないです。
⑥ これは、普通のカメラですか、それともデジタルカメラですか?
① Nhờ anh dạy tiếng
Việt cho tôi.
② Mời anh ngồi xuống.
③ 'Hashi' tiếng Việt gọi là gì ?
④ Tại sao anh chụp ảnh phòng của anh vậy ?
⑤ Tôi không bận đâu.
⑥ Đây là máy ảnh bình thường hay là máy ảnh kỹ thuật số ?
<Ví dụ>
① ベトナム語を私に教えてください。
‐はい、いいですよ。
② どうぞ座ってください。
‐はい、ありがとうございます。
③ 「箸」は、ベトナム語では何と言いますか?
‐ベトナム語で、「ズア」と言います。
④ どうしてあなたの部屋の写真を撮るんですか?
‐私は、家族に写真を送りたいからです。
⑤ 忙しいですか?
‐いいえ、ぜんぜん忙しくないです。
⑥ これは普通のカメラですか、それともデジタルカメラですか?
‐それは、普通のカメラです。
① Nhờ anh dạy tiếng Việt cho tôi.
- Vâng, được thôi.
② Mời anh ngồi xuống.
- Vâng, cảm ơn chị.
③ ''Hashi'' tiếng Việt gọi là gì ?
- ''Hashi'' tiếng Việt gọi là ''đũa''.
④ Tại sao anh chụp ảnh phòng của anh vậy ?
- Bởi vì tôi muốn gửi ảnh cho gia đình
tôi.
⑤ Anh có bận không ?
- Không, tôi không bận đâu.
⑥ Đây là máy ảnh bình thường hay là máy ảnh kỹ thuật số ?
- Đó là máy ảnh bình thường.
<Hội thoại> Nhờ chị chụp ảnh.
Imai / Chị Hoa, chị
có bận không ?
Hoa / Không, tôi không bận đâu.
Imai / Chị Hoa, nhờ chị chụp ảnh tôi
đang ở trong phòng.
Hoa / Vâng, được thôi. Nhưng tại sao anh
chụp ảnh phòng của anh vậy ?
Imai / Bởi vì tôi muốn gửi ảnh cho gia
đình tôi.
Hoa / Tôi hiểu rồi. Anh Imai, đây là máy ảnh bình thường hay là
máy ảnh kỹ thuật số ?
Imai / Đó là máy ảnh kỹ thuật số.
Hoa / Thế thì anh gửi ảnh bằng e-mail nhỉ. ''Máy ảnh kỹ thuật số'' tiếng Nhật gọi là gì
?
Imai / ''Máy ảnh kỹ thuật số'' tiếng Nhật
gọi là ''de ji ta ru ka me ra''.
Hoa / ''De ji ta ru ka me ra''. Phát âm khó nhỉ. Anh ngồi xuống đi. Tôi chụp nhé. Cười lên nào ! Vâng, tôi chụp rồi đấy.
Imai / Cảm ơn chị đã chụp ảnh giúp nhé.
<漢越語>
báo cáo=レポート (báo cáo報告)
bình thường=普通の (bình thường平常)
phát âm=発音
<Giải thích ngữ
pháp>
① 依頼・勧めの表現:Nhờ~ / Mời~
日本語の「~してください」の表現。
依頼=Nhờ 話し手に利益のある依頼表現。
勧め=Mời 聞き手に利益がある勧めの表現。
・ 手伝ってください。
・ 写真を撮ってください。
・ 両替してください。
・ 座ってください。
・ 食べてください。
・ 入ってください。
・ 遊びに来てください。
Nhờ anh giúp tôi.
Nhờ anh chụp ảnh.
Nhờ chị đổi tiền
cho tôi.
Mời anh ngồi.
Mời chị ăn cơm.
Mời anh vào.
Mời anh đến
chơi.
② ベトナム語で何と言いますか?
・ これはベトナム語で何と言いますか?
・ Tu dien は、英語で何と言いますか?
‐英語では、ディクショナリーと言います。
・ 「辛い」は、ベトナム語では何と言いますか?
‐ベトナム語では、cayと言います。
Cái này tiếng Việt gọi là gì ?
Từ điển tiếng Anh gọi là gì ?
- Từ điển tiếng Anh gọi là dictionary.
''karai'' tiếng Việt gọi là gì ?
- Tiếng Việt gọi là cay.
③ 選択疑問文 A hay B ?
・ 彼は日本人ですか、韓国人ですか?
・ チは行きますか、ここにいますか。
・ チは買いますか、買いませんか?
・ お茶、それともコーヒー(を飲みますか)?
Anh ấy là người Nhật Bản hay là người Hàn Quốc ?
Chị đi hay ở đây ?
Chị mua hay không mua ?
Anh uống trà hay cà phê
④ 疑問詞「なぜ」 tại sao
「なぜ、どうして」は、tại sao、→返事の「なぜならば、というのは」は、bởi vì。
目の前に展開する事柄について、相手に具体的な説明を求めたいときは、「tại sao~vậy?」
・ どうしてコーヒーを飲まないのですか?
‐ コーヒーが好きではないのです。
・ 今日は月曜日、どうして仕事に行かないの?
‐ 昨日から風邪を引いてるんです。
Tại sao chị không uống
cà phê ?
- Bởi vì tôi không thích cà phê.
Hôm nay là thứ hai. Tại sao chị không
đi làm vậy ?
- Bởi vì tôi bị cảm từ hôm qua.
⑤ 相手の予想を否定する表現 ・・・không ~đâu
相手の予想や判断を「そんなことないですよ。全然~ではありませんよ」と、否定する時に、・・・không ~đâu を使う。
・ ホアさん、忙しいですか?
‐ いいえ、全然忙しくないです。
・ 辛いですか?
‐ いいえ、全然辛くないです。
・ ありがとうございます。
‐ どういたしまして。何でもありませんよ。
・ Chị Hoa, chị có bận không ?
Không, tôi không bận đâu.
・ Có cay không ?
Không, không cay đâu.
・ Xin cảm ơn chị.
Không có gì đâu.
⑥cảm ơn人+動詞 giúp ⑦親近感を表す文末詞nhé
ベトナム語は、聞き手が具体的なイメージを持てるように言葉を配置する。
・ 写真を撮るのを手伝ってくれてありがとうね。
・ レポートを書くのを手伝ってくれて、ありがとうね。
・ Cảm ơn chị đã chụp
ảnh giúp nhé.
・ Cảm ơn chị đã viết
báo cáo giúp nhé.